chuẩn đích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn đích+ noun
- goal; norm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn đích"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuẩn đích":
chắn xích chẩn mạch chuẩn chi chuẩn mực chuẩn xác chuyên chế chuyên chở chuyên chú chuyển chữ - Những từ có chứa "chuẩn đích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prepare sea-mark standard gauge preparative double standard ineligible hallmark ineligibility preparation mailer more...
Lượt xem: 539